--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trawl-line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giăng lưới
:
to spread a net
+
giối giăng
:
xem trối trăng
+
giếng khơi
:
(cũng nói giếng thơi) Deep well
+
khơi chừng
:
(văn chương) quite far, quite remote, far awayKhuất nẻo khơi chừngOut of the way and far away
+
điều khoản
:
Clause, provitionHợp đồng có mười hai điều khoảnA contract with twelve clauses