--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây
+ verb
to quarrel
+ verb
to excite; to cause; to create
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gây"
:
gãy
gáy
gạy
gây
gầy
gậy
giày
giãy
giây
giẩy
more...
Những từ có chứa
"gây"
:
gây
gây chiến
gây chuyện
gây dựng
gây gấy
gây gổ
gây hấn
gây lộn
gây mê
gây nợ
more...
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
gây
:
to quarrel