--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ treat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đại nguyên soái
:
Grand marsal
+
vương vấn
:
be attached to
+
nhẳn
:
Intermittent (nói về cơn đau)Nhẳn đau bụngTo have an intermittent pain in one's stomachnhăn nhẳn (láy, ý giảm)
+
lẹt đẹt
:
behinbhand
+
agriculturalist
:
nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)