--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vương vấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vương vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vương vấn
+ verb
be attached to
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
vương vấn
:
be attached to
+
nhẳn
:
Intermittent (nói về cơn đau)Nhẳn đau bụngTo have an intermittent pain in one's stomachnhăn nhẳn (láy, ý giảm)
+
lẹt đẹt
:
behinbhand
+
agriculturalist
:
nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)
+
san bằng
:
to level, to raze to the groundsan bằng mặt đườngto level a road surface