triều đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triều đại+ noun
- dynasty, reign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triều đại"
- Những từ có chứa "triều đại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 454