triệt để
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triệt để+ adv
- thoroughly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triệt để"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "triệt để":
triệt để triệt hạ triệt tiêu - Những từ có chứa "triệt để" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 406