--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tridactyl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dissatisfactory
:
không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn
+
pantry
:
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
+
tallowy
:
có chất mỡ
+
hung hãn
:
như hung ác
+
tameable
:
có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)