anacard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anacard
Phát âm : /'ænəkɑ:d/
+ danh từ
- (thực vật học) quả đào lộn hột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anacard"
- Những từ có chứa "anacard":
anacard anacardiaceous anacardium
Lượt xem: 294