--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tru tréo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tru tréo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tru tréo
+ verb
to hout, to scream
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
tru tréo
:
to hout, to scream
+
dấu vết
:
trace; vestige
+
phong thái
:
(từ cũ) Manners and attidutdePhong thái nho nhãTo have refined manners and attitude
+
cà lăm
:
To stammertật cà lămto have a stammer, to speak with a stammer
+
nhơ bẩn
:
Filthy, dirty unclean