--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ truncated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electron shell
:
lớp electron
+
ladle
:
cái môi (để múc)
+
rakehell
:
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
+
ray
:
(động vật học) cá đuối
+
verification
:
sự thẩm tra