trung niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung niên+ adj
- middleaged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung niên"
- Những từ có chứa "trung niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
middle youth chronology juvenile average dense blazing star middle-aged brazen age centre central more...
Lượt xem: 383