--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ central chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngành nghề
:
Trade, profession, careerHướng dẫn chọn ngành nghề.To guide (someone) in the choice of a career
+
khệnh khạng
:
slowlyđi khệnh khạngto walk slowly
+
rẻ tiền
:
CheapĐồ rẻ tiềnCheap goodsLý luận rẻ tiềnCheap theories
+
hoạt lực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Vitality
+
gióng
:
internodemột gióng trea bamboo internode