truy đuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truy đuổi+ verb
- to chase, to pursue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truy đuổi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "truy đuổi":
tày trời tẩy trừ thủy triều trời ơi tự trị - Những từ có chứa "truy đuổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
redbaiting redbait quest drunken revelry indict saturnalia recurrence pursue orgy pursuit more...
Lượt xem: 511