trước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trước+ adj
- former; first
+ adv
- before, ahead last, past first; before hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trước"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trước":
trạc trắc trặc tri giác trí óc tróc trọc trục trực trước - Những từ có chứa "trước":
độ trước đoán trước báo trước chuyến trước hồi trước khi trước kiếp trước ngày trước phía trước trước more...
Lượt xem: 369