trầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trầy+ adj
- scraped, scratched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầy"
- Những từ có chứa "trầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 229