--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tuân thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tuân thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuân thủ
+ verb
to keep to, to abide by
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
tuân thủ
:
to keep to, to abide by
+
boorish
:
cục mịch, thô lỗ; quê mùa