tuần lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuần lễ+ noun
- week
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần lễ"
- Những từ có chứa "tuần lễ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 374