tuyệt chủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyệt chủng+ adj
- exlinct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt chủng"
- Những từ có chứa "tuyệt chủng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 304