tuyệt vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyệt vọng+ adj
- hopeless, desperate
+ verb
- to despair of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt vọng"
- Những từ có chứa "tuyệt vọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 412