tuyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyệt+ adj
- excellent; great, mighty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyệt":
tuyết tuyệt - Những từ có chứa "tuyệt":
đoạn tuyệt bất tuyệt cự tuyệt trác tuyệt tuyệt tuyệt đối tuyệt chủng tuyệt diệu tuyệt luân tuyệt tác more... - Những từ có chứa "tuyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 369