--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
uế khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uế khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uế khí
+ noun
noxious; filthy air
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
uế khí
:
noxious; filthy air
+
hoá tính
:
Chemical propriety
+
sắp sửa
:
Be about tọSắp sửa đi thì trời mưaTo be about to go when it rains
+
sinh đồ
:
(từ cũ) Junior bachelor
+
liến thoắng
:
very glibly