--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoá tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoá tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoá tính
+
Chemical propriety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoá tính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoá tính"
:
hoa tình
hoả tinh
hoá tính
hoạt tính
hồ tinh
hôi tanh
hồi thanh
hồi tỉnh
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
hoá tính
:
Chemical propriety
+
sắp sửa
:
Be about tọSắp sửa đi thì trời mưaTo be about to go when it rains
+
sinh đồ
:
(từ cũ) Junior bachelor
+
liến thoắng
:
very glibly
+
ly hương
:
to leave one's native land