--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ululation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phai
:
to fadevải này không bao giờ phai màuthis material will never fade to lose fragrancehương phaithe scent has lost its fragrance
+
mô học
:
(sinh vật) Histology
+
drilling mud
:
bùn khoan
+
chung cục
:
như rút cục
+
ở dưng
:
như ở không