chứa chan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứa chan+ adj
- Suffuse, overflowing
- nước mắt chứa chan
overflowing tears
- cái nhìn chứa chan tình thương
a look suffuse with love
- hi vọng chứa chan
overflowing hopes
- nước mắt chứa chan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứa chan"
- Những từ có chứa "chứa chan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clash overflowing overflow hopefulness sunlit unsociability exuberate cram-full folksy extroverted more...
Lượt xem: 604