--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unacclimatized chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chịu
:
To sustain, to bear, to acceptchịu đònto sustain a blowchịu các khoản phí tổnto bear all the costskhông ngồi yên chịu chếtnot to sit with folded arms and accept deathchịu ảnh hưởng của aito sustain (be under) someone's influencechịu sự lãnh đạoto accept (be under) the leadership (of somebody)một cảm giác dễ chịua pleasant sensationchịu lạnhto bear (stand) the coldkhổ mấy cũng chịu được