--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unemancipated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
keng
:
ClangNghe tiếng chuông keng ngòai cửaA clang of bell was heard at the gate
+
ebn
:
phía đông bắc
+
chữ nho
:
Han ideogram, Han scriptthầy đồ dạy chữ nhoa scholar teaching Han script
+
cán chổi
:
broomstick
+
chèn
:
To chock, to make fast withchôn cọc, chèn thêm vài hòn đáto drive a skate in and make it fast with a few stoneschèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốcto chock a car and prevent it from rolling down the slope