--

keng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: keng

+  

  • Clang
    • Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa
      A clang of bell was heard at the gate
  • keng keng (láy, ý liên tiếp)
    • Tiếng chuông xe đạp keng keng
      The bicycle bell sounded "clang, clang"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "keng"
Lượt xem: 677