keng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: keng+
- Clang
- Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa
A clang of bell was heard at the gate
- Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa
- keng keng (láy, ý liên tiếp)
- Tiếng chuông xe đạp keng keng
The bicycle bell sounded "clang, clang"
- Tiếng chuông xe đạp keng keng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "keng"
Lượt xem: 757