--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unfadingness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghịch nhĩ
:
cũng như nghịch tai Unpleasant to the ears, UnacceptableCâu nói nghịch nhĩAn unacceptable statement
+
hút bụi
:
(Máy hút bụi) Vacuum cleaner
+
id
:
(sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)