--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unfilled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngứa tai
:
Shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears
+
sun
:
mặt trời, vừng thái dương
+
impassable
:
không thể qua được, không thể vượt qua đượcimpassable mountain những dây núi không thể vượt qua được
+
drawing-board
:
bàn vẽ
+
unplanned
:
không có kế hoạch