--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unflinching chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dạ quang
:
fire-fly; glow-worm
+
sang
:
to crosssang sôngto cross a river to come tosang nhà tôi chơicome to my place with me to hand over, to transfer
+
bạo ngược
:
Wickedly cruelnhững hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiếnnazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War
+
heredity
:
tính di truyền; sự di truyền
+
thiên tai
:
natural calamity