--

sang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang

+ verb  

  • to cross
    • sang sông
      to cross a river to come to
    • sang nhà tôi chơi
      come to my place with me to hand over, to transfer

+ conj  

  • on, into, on to, aside
    • chuyển sang vấn đề khác
      to go on to another problem

+ adj  

  • expensive, luxurious
    • quần áo sang
      luxurious clothes
    • vé hạng sang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang"
Lượt xem: 605