sang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang+ verb
- to cross
- sang sông
to cross a river to come to
- sang nhà tôi chơi
come to my place with me to hand over, to transfer
- sang sông
+ conj
- on, into, on to, aside
- chuyển sang vấn đề khác
to go on to another problem
- chuyển sang vấn đề khác
+ adj
- expensive, luxurious
- quần áo sang
luxurious clothes
- vé hạng sang
- quần áo sang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sang":
sang sàng sảng sáng săng song sòng sóng sông sồng more... - Những từ có chứa "sang":
đem sang cao sang giàu sang sang sang độc sang đoạt sang năm sang ngang sang sáng sang sảng more... - Những từ có chứa "sang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
retouch transfuse side-slip side-step pommy clitocybe inornata interfusion snooty luxe slice more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra