scaly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scaly
Phát âm : /'skeili/
+ tính từ
- có vảy; xếp như vảy cá
- có cáu, có cặn
- (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scaly"
Lượt xem: 589