--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unneighbourliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ất
:
the second Heaven's Stem
+
ân huệ
:
Favourban ân huệto bestow a favourban thật nhiều ân huệ cho aito lavish one's favour on someoneđược hưởng ân huệto receive a favourxin ai một ân huệto ask a favour of someone, to ask someone for a favour
+
ẩn ý
:
Implication, hintbài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xathere are many deep implications in his closing speech
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)
+
cằn nhằn
:
To grumble, to gruntcằn nhằn vì bị mất giấc ngủto grumble because one's sleep was interruptedbực mình, nó cằn nhằn anh ta suốt dọc đườngcross, he grumbled against him all along the way