--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sải cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sải cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sải cánh
+ noun
spread, span (of a bird's wings)
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)
+
đấu đá
:
Struggle, attackĐấu đá nhau tranh giành địa vịTo struggle with one another for power
+
surrender
:
sự đầu hàngunconditional surrender sự đầu hàng không điều kiện
+
oặt
:
Be inflected, be bent
+
hải vẫn
:
Seal [-borne] tranport, maritime transport