--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unprobed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
máu tham
:
cupidity
+
nhớ tiếc
:
Think with deep regret ofNhớ tiếc con người tài hoaTo think with deep of a talented person
+
nhảm nhí
:
UntruthfulChuyện nhãm nhíAn untruthful story
+
đằm thắm
:
Fervid, ardent, very fondMối tình đằm thắmA fervid loveQuan hệ bạn bè của họ rất đằm thắmTheir relationship as friends is very fond
+
gáy sách
:
back of a book