thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc+ noun
- medicine, medicament, drug powder
+ verb
- to poison to entice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuốc":
thủ tục thuốc thuộc thức thực thước - Những từ có chứa "thuốc":
ống thuốc đánh thuốc độc đánh thuốc mê đơn thuốc bài thuốc bốc thuốc cắt thuốc hốt thuốc phục thuốc phương thuốc more... - Những từ có chứa "thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 450