--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ use chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kẻ giờ
:
SomebodyTa đây kẻ giờTo be pround of being somebody
+
chuyên ngành
:
Limited speciality
+
child-centered
:
(phương pháp giáo dục) được thiết kế để phát triển các phẩm chất cá nhân của trẻ chứ không chỉ đơn thuần đào tạo huấn luyện, hay cung cấp tri thức cho trẻ); lấy trẻ làm trung tâm
+
burden
:
gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to bend beneath the burden còng xuống vì gánh nặngto be a burden to someone là gánh nặng cho ai
+
charge-sheet
:
danh sách những trường hợp vi cảnh (ở đồn công an)