blame
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blame
Phát âm : /bleim/
+ danh từ
- sự khiển trách; lời trách mắng
- to deserve blame
đáng khiển trách
- to deserve blame
- lỗi; trách nhiệm
- where does the blame lie for this failure?
ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
- to bear the blame
chịu lỗ, chịu trách nhiệm
- to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door
quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
- to lay the blame at the right door (on the right shoulders)
quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
- to shift the blame on somebody
đỗ lỗi cho ai
- where does the blame lie for this failure?
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rap incrimination inculpation charge find fault pick fault - Từ trái nghĩa:
absolve justify free
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blame"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blame":
balaam balm balmy biplane blain blame blimey bloom blown bulimy more... - Những từ có chứa "blame":
blame blamed blameful blameless blameworthy - Những từ có chứa "blame" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đổ riệt đổ thừa lỗi khiển trách trách đổ lỗi quy
Lượt xem: 690