uy hiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uy hiếp+ verb
- to bully, to overwhelm, to tread on the neck of;
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uy hiếp"
- Những từ có chứa "uy hiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 792