uyên thâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uyên thâm+ adj
- profound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uyên thâm"
- Những từ có chứa "uyên thâm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
erudition all-knowing scholarly scholarship deep-read versatile serpentine scholar profound wise more...
Lượt xem: 651