--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vòm canh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vòm canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòm canh
+ noun
watch tower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòm canh"
Những từ có chứa
"vòm canh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dome
cupola
vault
look-out
palatal
canopy
domic
palatalize
roof
dome-shaped
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
vòm canh
:
watch tower