--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vũ khúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vũ khúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vũ khúc
+ noun
ballet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vũ khúc"
Những từ có chứa
"vũ khúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
meander
crankle
crinkle
refraction
twine
anfractuosity
winding
titter
meandrine
serenade
more...
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
vũ khúc
:
ballet
+
cultivated
:
có trồng trọt, có cày cấy (đất...)