--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vương vãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vương vãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vương vãi
+ verb
to be scattered
Lượt xem: 803
Từ vừa tra
+
vương vãi
:
to be scattered
+
coin
:
đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiềnfalse coin đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
+
hoàng hậu
:
Queen
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
+
ăn chay
:
To keep a vegetarian diethọ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trườngthey keep a vegetarian diet all year round