--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vườn cây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vườn cây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vườn cây
+ noun
orchard
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
vườn cây
:
orchard
+
ăn làm
:
To work for one's livingăn thật làm giảto work perfunctorilykẻ ăn người làmthe servants, the domesticsăn bợ làm biếngto be a lazy-bones
+
hoành hành
:
to do whatever one like
+
giống người
:
human race
+
dược phòng
:
(cũ) Chemist's shop, drugstore (Mỹ)