dược phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dược phòng+
- (cũ) Chemist's shop, drugstore (Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dược phòng"
- Những từ có chứa "dược phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 733