--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vậy thì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vậy thì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vậy thì
+ adv
therefore, so
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
vậy thì
:
therefore, so
+
đói ngấu
:
Feel the gnawing pains of hunger
+
đình thí
:
(từ cũ) như thi đình
+
đến thì
:
NubileNhà có hai cô con gái đến thìThey have got two nubile girls in that family
+
đứng đầu
:
Be at the head of, headĐứng đầu danh sáchTo head a list