--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỡ nợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỡ nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỡ nợ
+ verb
to go bankrupt, to become bankrupt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỡ nợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vỡ nợ"
:
va ni
van nài
ví như
vỡ nợ
vũ nữ
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
vỡ nợ
:
to go bankrupt, to become bankrupt
+
death valley
:
thung lũng chết, là một phần của sa mạc Mojave, ở phía đông California và tây nam Nevada, bao gồm phần thấp nhất ở Bắc Mỹ