--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vừa mới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vừa mới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vừa mới
+ adv
recently
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
vừa mới
:
recently
+
giấy biên lai
:
receipt
+
chiêu đãi
:
To receive, to entertainchiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests
+
phải giờ
:
Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
+
khờ khạo
:
Naive