chiêu đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêu đãi+ verb
- To receive, to entertain
- chiêu đãi khách quốc tế
to receive foreign guests
- chiêu đãi khách quốc tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu đãi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiêu đãi":
chiêu hồi chiếu chỉ - Những từ có chứa "chiêu đãi":
chiêu đãi chiêu đãi sở - Những từ có chứa "chiêu đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Lượt xem: 567