--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ variableness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hao mòn
:
worn outsự hao mònattrition
+
nữ học đường
:
(cũ) School for girl, girl's school
+
ra quân
:
Commit (troops) to battle, place (troops) in battle-array
+
chiêu đãi sở
:
Guests' house
+
ungentleness
:
tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo